Xem nhanh
Toggle1. Tổng quan về nhông xích đơn 140
Nhông xích đơn 140 là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động cơ khí, được thiết kế để ăn khớp với xích công nghiệp chuẩn 140 theo tiêu chuẩn ANSI/ISO. Đây là loại nhông có một hàng răng, phù hợp cho các ứng dụng truyền tải lực đơn giản nhưng hiệu quả trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp. Nhông xích đơn 140 được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao như CT45, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải tốt.
Vai trò trong hệ thống truyền động:
- So với bánh răng: Nhông xích đơn 140 truyền lực qua xích, cho phép khoảng cách trục lớn hơn và dễ bảo trì hơn so với bánh răng, nhưng kém hiệu quả ở tốc độ cao.
- So với pulley: Hệ thống nhông xích có độ chính xác cao hơn pulley dây đai, đặc biệt trong điều kiện tải nặng, nhưng yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên hơn.
- Ưu điểm nổi bật: Chịu tải cao, dễ lắp đặt, chi phí hợp lý.
Lịch sử phát triển:
- Thế kỷ 19: Nhông xích sơ khai xuất hiện trong máy móc nông nghiệp.
- Đầu thế kỷ 20: Tiêu chuẩn hóa nhông xích theo ANSI, cải tiến vật liệu thép.
- Năm 1970s: Áp dụng công nghệ CNC, tăng độ chính xác gia công.
- Hiện đại: Sử dụng công nghệ xử lý bề mặt (tôi, thấm carbon) để tăng độ bền.
Tiêu chuẩn hóa ANSI/ISO:
Tiêu chuẩn | Bước xích (mm) | Đường kính vòng chia | Ứng dụng |
---|---|---|---|
ANSI 140 | 44.45 | Tùy số răng (15-60) | Công nghiệp nặng |
ISO 28A | 44.45 | Tương tự ANSI | Quốc tế |
Ứng dụng thực tế:
- Băng tải công nghiệp: Truyền động dây chuyền sản xuất thép.
- Máy nông nghiệp: Hệ thống gặt đập liên hợp, truyền lực cho lưỡi cắt.
- Hệ thống nâng hạ: Cẩu trục trong nhà máy, đảm bảo lực kéo ổn định.

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Nhông xích đơn 140 được thiết kế với cấu trúc đơn giản nhưng tối ưu cho truyền động. Nó bao gồm đĩa tròn với răng được gia công chính xác để ăn khớp với xích 140. Vật liệu chủ đạo là thép CT45, đôi khi sử dụng inox cho môi trường ăn mòn. Các bộ phận chính bao gồm:
- Răng xích: Được gia công theo chuẩn ANSI/ISO, đảm bảo ăn khớp mượt mà.
- Lỗ trục: Đường kính tùy chỉnh, thường có then để cố định trục.
- Vòng chia (pitch circle): Quyết định kích thước nhông, phụ thuộc số răng.
- Then và chốt: Tăng độ chắc chắn khi lắp đặt.
Nguyên lý hoạt động:
Nhông xích đơn 140 hoạt động bằng cách ăn khớp với xích 140, truyền mô-men xoắn từ trục động cơ sang tải. Răng nhông tiếp xúc trực tiếp với mắt xích, tạo lực kéo thông qua chuyển động quay.
Sơ đồ động (mô tả):
- Nhông quay → Xích di chuyển → Nhông thứ hai quay, truyền lực tới tải.
- Các yếu tố ảnh hưởng:
- Độ căng xích: Phải được căn chỉnh đúng để tránh trượt.
- Bôi trơn: Giảm ma sát, tăng tuổi thọ.
- Số răng: Ảnh hưởng đến tỷ số truyền và tốc độ.
So sánh nhông đơn/đôi/ba:
Đặc điểm | Nhông đơn 140 | Nhông đôi 140 | Nhông ba 140 |
---|---|---|---|
Số hàng răng | 1 | 2 | 3 |
Khả năng chịu tải | Trung bình | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Băng tải nhẹ | Băng tải nặng | Hệ thống phức hợp |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
3. Thông số kỹ thuật
Nhông xích đơn 140 có thông số kỹ thuật chuẩn hóa để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất. Các thông số chính bao gồm:
Bảng thông số chuẩn:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bước xích (Pitch) | 44.45 mm |
Số răng | 15-60 răng |
Đường kính vòng chia | Tính bằng: D = P / sin(180°/Z) |
Độ dày nhông | 25-30 mm (tùy loại A/B/C) |
Vật liệu | Thép CT45, inox (tùy chọn) |
Phân loại 140A/B/C:
Loại | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
140A | Không có moay-ơ | Hệ thống đơn giản, tải nhẹ |
140B | Có moay-ơ, then cố định | Băng tải, máy công nghiệp |
140C | Moay-ơ kép, chịu tải cao | Hệ thống nâng hạ nặng |
Giải mã ký hiệu:
- Ví dụ: 140B20 → Chuẩn 140, loại B (có moay-ơ), 20 răng.
- Công thức tính đường kính vòng chia: D = 44.45 / sin(180°/20) ≈ 254.65 mm.
4. Ưu điểm và nhược điểm
Nhông xích đơn 140 được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý, nhưng cũng có một số hạn chế cần cân nhắc.
Ưu điểm:
- Chịu tải cao: Phù hợp cho tải trọng lên đến 10 tấn.
- Dễ bảo trì: Tháo lắp đơn giản, chi phí thay thế thấp.
- Giá thành hợp lý: Rẻ hơn nhông đôi hoặc hệ thống bánh răng.
- Độ bền cao: Vật liệu thép CT45 chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng tùy chỉnh số răng theo nhu cầu.
Nhược điểm:
- Không phù hợp tốc độ cao: Ma sát lớn gây nóng và mài mòn.
- Mài mòn theo thời gian: Răng nhông có thể mòn sau 12-18 tháng.
- Yêu cầu bôi trơn thường xuyên: Nếu không bảo dưỡng, tuổi thọ giảm.
Case study: Trong môi trường nhà máy thép (nhiệt độ cao, bụi), nhông xích đơn 140 có tuổi thọ trung bình 12 tháng, trong khi nhông đôi 140 kéo dài đến 18 tháng do khả năng phân tán tải tốt hơn.
5. Hướng dẫn lựa chọn
Chọn nhông xích đơn 140 phù hợp đòi hỏi phân tích kỹ nhu cầu ứng dụng. Dưới đây là quy trình và tiêu chí lựa chọn.
Quy trình: Chọn nhông xích đơn 140
- Xác định loại truyền động (băng tải, nâng hạ).
- Đánh giá tải trọng (dưới 5 tấn, 5-10 tấn).
- Chọn số răng (15-30 cho tốc độ cao, 30-60 cho tải nặng).
- Xác định vật liệu (thép CT45 cho môi trường khô, inox cho môi trường ẩm).
Tiêu chí lựa chọn:
- Môi trường làm việc: Khô, ẩm, hoặc ăn mòn.
- Tốc độ vòng quay: Dưới 500 RPM để đảm bảo tuổi thọ.
- Tải trọng: Tính toán lực kéo tối đa.
- Kích thước trục: Đảm bảo lỗ trục phù hợp.
Ví dụ thực tế: Hệ thống băng tải công suất 50kW, tải trọng 8 tấn, môi trường khô → Chọn nhông 140B24 (24 răng, thép CT45) để đảm bảo hiệu suất và chi phí tối ưu.
6. Quy trình lắp đặt & bảo trì
Lắp đặt và bảo trì nhông xích đơn 140 đúng cách giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất hệ thống.
8 bước lắp đặt:
- Kiểm tra nhông và xích: Đảm bảo không có khuyết tật.
- Căn chỉnh trục: Sai lệch dưới 0.5 mm.
- Lắp nhông vào trục: Sử dụng then và chốt cố định.
- Lắp xích: Đảm bảo độ căng xích khoảng 2-3% chiều dài.
- Kiểm tra độ đồng tâm: Dùng thước đo laser.
- Bôi trơn: Sử dụng mỡ công nghiệp chuyên dụng.
- Chạy thử: Quan sát tiếng ồn và rung động.
- Ghi chép: Lưu thông số căn chỉnh ban đầu.
5 dấu hiệu cần thay thế:
- Răng mòn quá 5% chiều cao.
- Xuất hiện vết rạn trên bề mặt nhông.
- Tiếng ồn bất thường khi vận hành.
- Xích trượt khỏi răng nhông.
- Moay-ơ hoặc lỗ trục bị lỏng.
Bảng tần suất bảo dưỡng:
Hạng mục | 3 tháng | 6 tháng | 1 năm |
---|---|---|---|
Kiểm tra độ căng xích | X | X | X |
Bôi trơn | X | X | X |
Kiểm tra mài mòn | X | X | |
Thay thế nhông | Nếu cần |
7. Ứng dụng thực tế
Nhông xích đơn 140 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nông nghiệp nhờ độ bền và tính linh hoạt.
Case study 1: Nhà máy thép
- Ứng dụng: Băng tải vận chuyển phôi thép (tải trọng 10 tấn).
- Yêu cầu: Nhông 140C30, vật liệu thép CT45, tôi nhiệt.
- Kết quả: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, tuổi thọ 12 tháng.
Case study 2: Trạm trộn bê tông
- Ứng dụng: Hệ thống truyền động trộn (môi trường ẩm).
- Yêu cầu: Nhông 140B20, vật liệu inox.
- Kết quả: Chống ăn mòn tốt, giảm chi phí bảo trì 20%.
Case study 3: Máy gặt đập liên hợp
- Ứng dụng: Truyền lực cho lưỡi cắt (dao động nhiệt).
- Yêu cầu: Nhông 140A25, thép CT45.
- Kết quả: Tăng hiệu suất gặt 15% so với nhông cũ.
8. So sánh với các loại nhông khác
Nhông xích đơn 140 có những đặc điểm riêng biệt so với nhông đôi 140 và nhông tiêu chuẩn EU.
Bảng so sánh:
Tiêu chí | Nhông đơn 140 | Nhông đôi 140 | Nhông tiêu chuẩn EU |
---|---|---|---|
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Khả năng chịu tải | Trung bình | Cao | Rất cao |
Độ ồn | Trung bình | Thấp | Rất thấp |
Độ bền | 12-18 tháng | 18-24 tháng | 24-36 tháng |
Ứng dụng | Băng tải nhẹ | Băng tải nặng | Hệ thống chính xác |
Phân tích:
- Nhông đơn 140 phù hợp cho các ứng dụng đơn giản, chi phí thấp.
- Nhông đôi 140 ưu tiên cho tải nặng, giảm rung động.
- Nhông EU có độ chính xác cao nhưng chi phí đầu tư lớn.
9. Bảng tra cứu nhanh
Dưới đây là bảng tra cứu giúp lựa chọn nhông xích đơn 140 phù hợp với nhu cầu.
Bảng tra cứu:
Số răng | Đường kính vòng chia (mm) | Ứng dụng đề xuất |
---|---|---|
15 | 190.5 | Băng tải nhẹ |
24 | 305.6 | Băng tải công suất 50kW |
40 | 508.0 | Hệ thống nâng hạ 10 tấn |
Bảng giá tham khảo:
Vật liệu | Giá (VND) |
---|---|
Thép CT45 | 500,000-1,000,000 |
Inox | 1,200,000-2,000,000 |
Gia công theo yêu cầu | Tùy chỉnh |
10. Tổng kết giá trị
Nhông xích đơn 140 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống truyền động cần sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí. Với thiết kế đơn giản, dễ bảo trì và khả năng chịu tải tốt, nhông xích đơn 140 đáp ứng nhu cầu đa dạng từ công nghiệp đến nông nghiệp.
5 lý do nên chọn nhông xích đơn 140:
- Giá thành hợp lý, phù hợp ngân sách vừa và nhỏ.
- Dễ dàng tùy chỉnh số răng theo ứng dụng.
- Độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Tương thích với xích 140 tiêu chuẩn ANSI/ISO.
- Hỗ trợ bảo trì nhanh, giảm thời gian dừng máy.
3 xu hướng phát triển:
- Vật liệu composite: Nhẹ hơn, chống ăn mòn tốt hơn.
- Công nghệ xử lý bề mặt: Tăng độ cứng, giảm mài mòn.
- Tích hợp cảm biến: Theo dõi trạng thái nhông trong thời gian thực.
11. FAQs
Câu hỏi 1: Nhông xích đơn 140 có dùng cho hệ thống tốc độ cao được không?
Không, nhông xích đơn 140 không phù hợp cho tốc độ trên 500 RPM do ma sát lớn, dễ gây mài mòn và tiếng ồn.
Câu hỏi 2: Bước xích là gì?
Bước xích là khoảng cách giữa hai tâm mắt xích liền kề, với nhông 140 là 44.45 mm. Công thức: P = D * sin(180°/Z), trong đó D là đường kính vòng chia, Z là số răng.
Câu hỏi 3: Các phương pháp xử lý nhiệt cho nhông xích đơn 140?
- Tôi nhiệt: Tăng độ cứng bề mặt.
- Thấm carbon: Cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Nitrid hóa: Tăng độ bền trong môi trường ăn mòn.
- Ủ nhiệt: Giảm ứng suất nội tại.
Câu hỏi 4: Nhông nhập khẩu vs sản xuất trong nước?
Tiêu chí | Nhông nhập khẩu | Nhông trong nước |
---|---|---|
Độ chính xác | Cao | Trung bình |
Giá thành | Cao (1.5-2 triệu) | Thấp (500k-1 triệu) |
Thời gian giao hàng | 2-4 tuần | 3-7 ngày |
12. Tài liệu tham khảo
- ANSI B29.1: Tiêu chuẩn nhông xích công nghiệp.
- ISO 606: Tiêu chuẩn quốc tế về xích và nhông xích.
- Sách: “Mechanical Power Transmission” – Peter Childs.
Liên hệ ngay nhà cung cấp uy tín 3RTECH để được tư vấn và báo giá chi tiết, đảm bảo đầu tư hiệu quả và lâu dài.
Hotline: 0931 556 237
Review Nhông xích đơn 140
Chưa có đánh giá nào.