Xem nhanh
Toggle1. Giới thiệu tổng quan về nhông xích đôi 140
Nhông xích đôi 140 là một linh kiện cơ khí quan trọng trong các hệ thống truyền động công nghiệp, được thiết kế theo tiêu chuẩn ANSI B29.1. Đây là loại nhông xích có hai dãy răng, tương thích với xích đôi 140, giúp tăng khả năng chịu tải và độ bền so với nhông đơn. Khác với nhông đơn (một dãy xích) hoặc nhông ba dãy, nhông xích đôi 140 được tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi lực kéo lớn, chẳng hạn như trong băng tải công nghiệp, máy ép thủy lực, hoặc dây chuyền sản xuất khai khoáng.
Vai trò của nhông xích đôi 140 trong hệ thống truyền động là không thể thay thế. Chúng kết nối động cơ với các bộ phận khác, truyền lực kéo thông qua xích công nghiệp, giúp vận hành trơn tru các hệ thống như băng tải vận chuyển nguyên liệu nặng hoặc máy ép trong ngành nhựa. Ưu điểm nổi bật của nhông xích đôi 140 là khả năng chịu tải cao, phù hợp cho các ứng dụng công suất lớn. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn so với nhông đơn hoặc các hệ truyền động khác như đai răng.
- Ưu điểm của nhông xích đôi 140:
- Chịu tải trọng lớn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Độ bền cao, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
- Tương thích với xích đôi 140 theo tiêu chuẩn ANSI B29.1.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với nhông đơn.
- Yêu cầu bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất.
Loại nhông | Bước xích (mm) | Số dãy xích | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Nhông đơn 140 | 44.45 | 1 | Giá rẻ, dễ lắp đặt | Chịu tải thấp hơn |
Nhông đôi 140 | 44.45 | 2 | Chịu tải cao, ổn định | Chi phí đầu tư cao |
Nhông ba dãy 140 | 44.45 | 3 | Tối ưu cho tải cực lớn | Cồng kềnh, khó lắp |

2. Ứng dụng thực tế và giá trị
Nhông xích đôi 140 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu tải vượt trội và độ bền cao. Các lĩnh vực phổ biến bao gồm khai khoáng (băng tải vận chuyển quặng), dệt may (máy kéo sợi), và đóng gói (dây chuyền đóng gói tự động). Trong các nhà máy sản xuất, nhông xích đôi 140 giúp tăng hiệu suất vận hành, giảm thời gian ngừng máy, và tối ưu hóa chi phí bảo trì.
Ví dụ, một nhà máy khai thác quặng ở Việt Nam đã báo cáo tăng hiệu suất băng tải lên 30% sau khi chuyển sang sử dụng nhông xích đôi 140 thay cho nhông đơn, nhờ khả năng truyền lực ổn định hơn trong điều kiện tải trọng nặng.
Lợi ích của nhông xích đôi 140 không chỉ dừng ở hiệu suất mà còn ở độ bền và tính linh hoạt. Chúng được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, bụi bẩn, hoặc độ ẩm lớn. Ngoài ra, nhông xích đôi 140 giảm thiểu rung động, giúp kéo dài tuổi thọ của xích và các bộ phận liên quan. Dưới đây là bảng thống kê các lợi ích chính:
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Giảm chi phí bảo trì | Độ bền cao, ít phải thay thế. |
Tăng độ ổn định | Giảm rung động, đảm bảo vận hành mượt mà. |
Linh hoạt ứng dụng | Phù hợp nhiều ngành công nghiệp. |
Nhờ các ưu điểm này, nhông xích đôi 140 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao, dẫn dắt chúng ta đến việc tìm hiểu cấu tạo chi tiết để hiểu rõ hơn về hiệu quả của chúng.
3. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và vật liệu
Nhông xích đôi 140 được thiết kế với cấu trúc phức tạp để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của hệ thống truyền động công nghiệp. Các bộ phận chính bao gồm:
- Răng nhông: Được gia công chính xác để tương thích với xích đôi 140, đảm bảo truyền lực mượt mà.
- Moay ơ (hub): Bộ phận kết nối nhông với trục, có thể là moay ơ một bên (loại B) hoặc hai bên (loại C).
- Lỗ then hoa: Cho phép cố định nhông vào trục, đảm bảo độ đồng tâm khi vận hành.
Nguyên lý hoạt động: Nhông xích đôi 140 hoạt động dựa trên cơ chế truyền lực qua xích. Khi động cơ quay, nhông xích kéo xích đôi, truyền lực đến nhông thứ hai trên hệ thống, từ đó dẫn động các bộ phận như băng tải hoặc trục máy.
Vật liệu chế tạo:
- Thép CT45: Phổ biến, chi phí thấp, phù hợp cho môi trường thông thường. Độ bền kéo khoảng 600 MPa.
- Inox 304: Chống ăn mòn, lý tưởng cho môi trường axit hoặc độ ẩm cao, nhưng giá thành cao hơn.
Vật liệu | Độ bền kéo (MPa) | Chống ăn mòn | Giá thành |
---|---|---|---|
Thép CT45 | 600 | Thấp | Thấp |
Inox 304 | 515 | Cao | Cao |
Hiểu rõ cấu tạo và vật liệu giúp chúng ta dễ dàng lựa chọn nhông xích đôi 140 phù hợp, dẫn đến phần thông số kỹ thuật chi tiết.
4. Thông số kỹ thuật & phân loại
Nhông xích đôi 140 được thiết kế theo tiêu chuẩn ANSI B29.1 với các thông số kỹ thuật chính xác. Dưới đây là bảng tra cứu thông số:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Bước xích (P) | 44.45 mm |
Đường kính con lăn (Dr) | 25.4 mm |
Bề dày răng (T) | 23.5 mm |
Đường kính vòng chia | Phụ thuộc số răng (Z) |
Số răng (Z) | 10–60 răng |
Phân loại nhông xích đôi 140:
- 140A: Nhông phẳng, không moay ơ, dùng cho ứng dụng đơn giản như băng tải nhẹ.
- 140B: Moay ơ một bên, phù hợp với hệ thống truyền động cần cố định trục một phía.
- 140C: Moay ơ hai bên, lý tưởng cho tải trọng lớn, đảm bảo độ đồng tâm cao.
Những thông số và phân loại này là cơ sở để lựa chọn nhông xích đôi 140 phù hợp, dẫn đến phần hướng dẫn chi tiết tiếp theo.
5. Hướng dẫn lựa chọn nhông xích đôi 140
Việc chọn nhông xích đôi 140 đúng yêu cầu là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất hệ thống truyền động. Dưới đây là 5 bước cơ bản:
- Xác định tải trọng: Đánh giá khối lượng và lực kéo của hệ thống (ví dụ: băng tải 2 tấn cần nhông 140B hoặc 140C).
- Kiểm tra tốc độ vận hành: Tốc độ quay tối đa (thường dưới 2000 vòng/phút) để chọn số răng phù hợp.
- Xem xét môi trường làm việc: Môi trường axit hoặc ẩm ướt yêu cầu nhông Inox 304.
- Đo thông số xích: Đảm bảo bước xích (44.45 mm) và kích thước con lăn tương thích.
- Tham khảo tiêu chuẩn ANSI B29.1: Chọn nhông từ nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng.
Ví dụ: Một nhà máy sản xuất xi măng cần nhông xích đôi 140 cho băng tải tải trọng 2 tấn, tốc độ 1500 vòng/phút, trong môi trường bụi bẩn. Lựa chọn lý tưởng là nhông 140B làm từ thép CT45, số răng 20, với lớp phủ oxit đen để tăng độ bền.
Cảnh báo: Chọn sai vật liệu (ví dụ: dùng thép CT45 trong môi trường axit) có thể dẫn đến ăn mòn nhanh, gây hỏng hóc hệ thống. Hãy tham khảo kỹ thuật viên trước khi quyết định.
Hướng dẫn này chuẩn bị cho việc lắp đặt và bảo trì, được trình bày chi tiết ở phần sau.
6. Quy trình lắp đặt, căn chỉnh và bảo trì
Lắp đặt và bảo trì nhông xích đôi 140 đúng cách là yếu tố then chốt để tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu suất. Dưới đây là 6 bước lắp đặt:
- Kiểm tra linh kiện: Đảm bảo nhông và xích không bị hư hỏng, đúng thông số (bước xích 44.45 mm).
- Căn chỉnh độ đồng tâm: Sử dụng thước đo hoặc laser để đảm bảo nhông và trục thẳng hàng.
- Lắp đặt nhông: Gắn nhông vào trục, cố định bằng then hoa và bu-lông.
- Siết bu-lông đúng lực: Dùng cờ lê lực với mô-men xoắn khuyến nghị (thường 50–70 Nm).
- Kiểm tra xích: Đảm bảo xích đôi 140 khớp hoàn toàn với răng nhông.
- Thử nghiệm vận hành: Chạy thử hệ thống ở tốc độ thấp để kiểm tra rung động.
Bảng tần suất bảo trì:
Công việc | Tần suất | Ghi chú |
---|---|---|
Bôi trơn | Hàng tuần | Sử dụng dầu bôi trơn công nghiệp. |
Kiểm tra mài mòn | Hàng tháng | Đo độ dày răng nhông. |
Thay thế | 12–18 tháng | Nếu phát hiện hư hỏng nghiêm trọng. |
Bảo trì đúng cách giúp nhông xích đôi 140 hoạt động ổn định, dẫn đến phần so sánh với các hệ truyền động khác.
7. So sánh nhông xích đôi 140 với hệ truyền động khác
Nhông xích đôi 140 có những ưu điểm vượt trội so với các hệ truyền động khác như đai răng hoặc bánh răng. Bảng so sánh dưới đây làm rõ sự khác biệt:
Hệ truyền động | Hiệu suất (%) | Chi phí | Độ ồn | Ứng dụng nhiệt độ cao |
---|---|---|---|---|
Nhông xích đôi 140 | 95–98 | Trung bình | Trung bình | Xuất sắc |
Đai răng | 90–95 | Thấp | Thấp | Hạn chế |
Bánh răng | 98–99 | Cao | Cao | Tốt |
Nhông xích đôi 140 nổi bật trong môi trường nhiệt độ cao (lên đến 200°C) nhờ vật liệu thép CT45 hoặc Inox 304. Chúng ít bị giãn hoặc biến dạng so với đai răng, đồng thời có chi phí thấp hơn so với hệ bánh răng. Tuy nhiên, độ ồn của nhông xích đôi 140 có thể cao hơn đai răng trong một số ứng dụng tốc độ cao.
Phân tích này dẫn đến phần báo giá và hướng dẫn mua hàng để tối ưu hóa lựa chọn.
8. Báo giá, địa chỉ mua hàng và dịch vụ gia công
Giá nhông xích đôi 140 phụ thuộc vào số răng, vật liệu, và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Loại nhông | Số răng | Vật liệu | Giá (VND) |
---|---|---|---|
140A | 15 | Thép CT45 | 1,200,000 |
140B | 20 | Inox 304 | 2,500,000 |
140C | 25 | Thép CT45 | 1,800,000 |
Tiêu chí chọn nhà cung cấp:
- Chứng nhận ISO 9001 hoặc ANSI B29.1.
- Chính sách bảo hành tối thiểu 12 tháng.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Địa chỉ mua hàng uy tín tại Việt Nam:
- Công ty Cổ phần 3R Việt Nam
- Địa chỉ: 157 – 159 Xuân Hồng, P. 12, Q. Tân Bình, TP.HCM
- Hotline: 0931 556 237
- Website: www.3Rtech.vn
9. Đội ngũ kỹ thuật, cam kết chất lượng và phản hồi
Đội ngũ kỹ thuật của các nhà cung cấp nhông xích đôi 140 thường bao gồm các kỹ sư cơ khí với nhiều kinh nghiệm trong thiết kế và bảo trì hệ thống truyền động. Họ đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn ANSI B29.1 và ISO 9001, được kiểm tra nghiêm ngặt về độ bền và độ chính xác.
Phản hồi khách hàng:
Ông Nguyễn Văn Hùng, quản lý nhà máy xi măng: “Nhông xích đôi 140 giúp băng tải của chúng tôi hoạt động ổn định, giảm 20% chi phí bảo trì.”
Bà Trần Thị Lan, ngành dệt may: “Sản phẩm Inox 304 chịu được môi trường ẩm, rất đáng đầu tư.”
Cam kết chất lượng này dẫn đến phần tổng kết về giá trị của nhông xích đôi 140.
10. Tổng kết giá trị và tiềm năng phát triển
Nhông xích đôi 140 là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống truyền động công nghiệp nhờ 5 ưu điểm nổi bật:
- Chịu tải trọng lớn, phù hợp cho các ứng dụng nặng.
- Độ bền cao, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
- Tương thích tiêu chuẩn ANSI B29.1, dễ dàng tích hợp.
- Linh hoạt với nhiều vật liệu (thép, Inox).
- Hiệu suất truyền động cao, lên đến 98%.
Trong tương lai, xu hướng sử dụng vật liệu composite hoặc hợp kim nhẹ có thể nâng cao hiệu suất nhông xích đôi 140, giảm trọng lượng và tăng khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, người mua cần cẩn trọng với hàng giả, không rõ nguồn gốc, vì chúng có thể gây hỏng hóc hệ thống.
11. Nhóm câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Nhông xích đôi 140 có chống ăn mòn không?
Phụ thuộc vào vật liệu. Nhông làm từ Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường ẩm hoặc axit. Thép CT45 cần lớp phủ bổ sung để tăng khả năng chống ăn mòn. - ANSI B29.1 là gì?
ANSI B29.1 là tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn hóa Quốc gia Hoa Kỳ, quy định kích thước và thông số kỹ thuật của nhông xích công nghiệp, đảm bảo tính tương thích và độ bền. - Nhông 140A/140B/140C khác nhau thế nào?
- 140A: Nhông phẳng, không moay ơ, dùng cho tải nhẹ.
- 140B: Moay ơ một bên, phù hợp tải trung bình.
- 140C: Moay ơ hai bên, lý tưởng cho tải nặng, độ đồng tâm cao.
- Nhông 140 với 120: Chọn loại nào cho tốc độ 2000 vòng/phút?
Nhông xích đôi 140 được khuyến nghị do độ bền cao hơn, phù hợp với tốc độ và tải trọng lớn so với nhông 120.
Review Nhông xích đôi 140
Chưa có đánh giá nào.